Đặt tên tiếng Anh cho bé gái là một trào lưu được rất nhiều ông bố bà mẹ yêu thích hiện nay. Những cái tên tiếng Anh không chỉ độc đáo, ý nghĩa mà còn mang tới rất nhiều lợi ích cho bé sau này. Nếu bạn chưa nghĩ được cái tên nào phù hợp cho bé yêu nhà mình thì hãy tham khảo ngay bài viết này nhé! 100+ tên tiếng Anh đẹp, hay cho bé gái dưới đây chắc chắn sẽ không làm bạn cảm thấy thất vọng đâu.
Đang xem: đặt tên theo tính cách
Trong thời buổi toàn cầu hóa hiện nay, có một cái tên tiếng Anh sẽ giúp cho bé yêu của bạn nhanh chóng hòa nhập nếu có cơ hội làm quen, kết bạn, giao lưu với những người bạn nước ngoài. Với những gia đình có định hướng cho bé đi du học hay học tại các trường quốc tế thì việc đặt tên này lại càng cần thiết hơn.
Chắc hẳn nhiều cha mẹ sẽ luôn mong muốn con gái mình được may mắn, phú quý đúng không? Dưới đây là những cái tên thể hiện mong ước này để bạn có thể tham khảo:
Gemma: Một viên ngọc quý.Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.Odette (hay Odile): Sự giàu sang.Margaret: Ngọc trai.Felicity: Vận may.Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.Jade: Ngọc bích.Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc.Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết.Amanda: Được yêu thương.Hypatia: Cao quý nhất.Elysia: Được ban phước lành.Mirabel: Tuyệt vời.Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.
Xem thêm: trắc nghiệm bất phương trình mũ violet
Cái tên với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ cũng sẽ là lời nhắn nhủ mà cha mẹ muốn gửi tới con gái yêu. Dù cuộc sống có khó khăn, nhiều cám dỗ thì hãy vững vàng và mạnh mẽ để vượt qua.
Xem thêm: Cách Tính Chiều Dài Dây Curoa Cho Người Làm Kỹ Thuật, Cách Tính Chu Vi Dây Curoa
Valeria: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh.Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.Louisa: Chiến binh nổi tiếng.Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh.Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường.Bridget: Người nắm quyền lực/sức mạnh.Alexandra: Người bảo vệ.
Những cái tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên cho bé gái ví dụ như:
Azure: Bầu trời xanh bao la | Aurora: Bình minh |
Alida: Chú chim nhỏ | Anthea: Như hoa |
Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) | Selena: Mặt trăng, nguyệt |
Eirlys: Hạt tuyết | Stella: Vì sao, tinh tú trên bầu trời |
Roxana: Ánh sáng, bình minh | Elain: Chú hưu con |
Muriel: Biển cả sáng ngời | Phedra: Ánh sáng |
Ciara: Đêm tối | Sterling: Ngôi sao nhỏ |
Edana: Lửa, ngọn lửa |
Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Heulwen: Ánh mặt trời | Maris: Ngôi sao của biển cả |
Jocasta: Mặt trăng sáng ngời | Oriana: Bình minh |
Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình | Layla: Màn đêm kì bí |
Adela/Adele: Cao quý | Florence: Nở rộ, thịnh vượng |
Gladys: Công chúa | Elysia: Được ban phước, được chúc phúc |
Felicity: Vận may tốt lành | Alva: Cao quý, cao thượng |
Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người | Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện |
Helga: Được ban phước | Gwyneth: May mắn, hạnh phúc |
Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập | Almira: Công chúa |
Elfleda: Mỹ nhân cao quý | Milcah: Nữ hoàng |
Mirabel: Tuyệt vời | Orla: Công chúa tóc vàng |
Ladonna: Tiểu thư | Donna: Tiểu thư |
Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý | Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) | Rowena: Danh tiếng, niềm vui |
Grace: Sự ân sủng và say mê | Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn |
Xavia: Tỏa sáng | Martha: Quý cô, tiểu thư |
Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết | Bretha: Thông thái, nổi tiếng |
Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết | Sarah: Công chúa, tiểu thư |
Trên đây là gợi ý 100+ tên tiếng Anh cho bé gái hay & nhiều ý nghĩa đẹp. Hi vọng rằng bạn có thể tìm được một cái tên ý nghĩa và hay nhất để đặt cho con gái cưng của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Đừng quên thường xuyên truy cập website lingocard.vn để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!