5 App Ứng Dụng Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Bằng C++, ‎Phương Trình Hoá Học Trên App Store

Ứng dụng Phương Trình Hoá Học trên Android / Iphone

Tác giả: Be Ready Education Australia

Ứng dụng app được xây dựng bởi chính Giáo Dục Sáng Tạo với khả năng chạy offline,giao diện đơn giản dễ sử dụng cùng bộ cơ sở dữ liệu được cập nhật thường xuyên.

Nội dung được đóng góp và kiểm tra bởi hơn 200 ngàn học sinh khắc cả nước Phương trình có hệ số được cân bằng ngay lập tứcTốc độ tìm kiếm nhanh gấp hai lần mobile web

Phiên bản AndroidPhiên bản Iphone

Đang xem: ứng dụng cân bằng phương trình hóa học

*

lingocard.vn trên di động

Tác giả: Be Ready Education Australia

Giao diện di động chạy trên nền web với những chức năng cần thiết cho việc tìm kiếmthông tin về phương trình hóa học.

Sử dụng

*

Tài khoản đăng ký tạiGiáo Dục Sáng Tạo sẽ được sử dụng cho tất cả những ứng dụng bao gồm: Từ Điển Phương Trình Hoá Học,Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu,Thư Viện Lịch Sử Việt Nam.

Xem Phương Trình Hóa Học Ở Các Ngôn Ngữ Khác

Arabic (قاموس المعادلات الكيميائية)Bulgarian (речник на химичните уравнения)Chinese (Simplified) (化学方程式字典)Chinese (Traditional) (化學方程式字典)Croatian (rječnik kemijskih jednadžbi)Czech (slovník chemických rovnic)Danish (kemisk ligningsordbog)Dutch (woordenboek voor chemische vergelijkingen)Finnish (kemiallisten yhtälöiden sanakirja)French (dictionnaire d”équations chimiques)German (Wörterbuch für chemische Gleichungen) Greek (λεξικό χημικής εξίσωσης)Hindi (रासायनिक समीकरण शब्दकोश)Italian (dizionario delle equazioni chimiche)Japanese (化学反応式辞書)Korean (화학 방정식 사전)Norwegian (kjemisk ligningsordbok)Polish (Słownik równań chemicznych)Portuguese (dicionário de equação química)Romanian (dicționar de ecuații chimice)

Xem thêm: Cách Học Bàn Tính Soroban – Hướng Dẫn Sử Dụng Bàn Tính Soroban

Russian (словарь химических уравнений)Spanish (diccionario de ecuaciones químicas)Swedish (kemisk ekvationsordbok)Catalan (diccionari d’equacions químiques)Filipino (kemikal na equation ng kemikal)Hebrew (מילון משוואה כימית)Indonesian (kamus persamaan kimia)Latvian (ķīmisko vienādojumu vārdnīca)Lithuanian (cheminių lygčių žodynas)Serbian (речник хемијских једначина)Slovak (slovník chemických rovníc)Slovenian (slovar kemijske enačbe)Ukrainian (словник хімічних рівнянь)Albanian (fjalor i ekuacionit kimik)Estonian (keemiliste võrrandite sõnastik)Galician (dicionario de ecuacións químicas)Hungarian (kémiai egyenlet szótár)Maltese (dizzjunarju tal-ekwazzjoni kimika)Thai (พจนานุกรมสมการเคมี)Turkish (kimyasal denklem sözlüğü)
Persian (فرهنگ معادلات شیمیایی)Afrikaans (chemiese vergelyking woordeboek)Malay (kamus persamaan kimia)Swahili (kamusi ya equation ya kemikali)Irish (foclóir cothromóid cheimiceach)Welsh (geiriadur hafaliad cemegol)Belarusian (слоўнік хімічных ураўненняў)Icelandic (efnajöfnuorðabók)Macedonian (речник за хемиска равенка)Yiddish (כעמיש יקווייזשאַן ווערטערבוך)Armenian (քիմիական հավասարության բառարան)Azerbaijani (kimyəvi tənlik lüğəti)Basque (ekuazio kimikoen hiztegia)Georgian (ქიმიური განტოლების ლექსიკონი)Haitian Creole (diksyonè ekwasyon chimik)Urdu (کیمیائی مساوات کی لغت)Bengali (রাসায়নিক সমীকরণ অভিধান)Bosnian (rječnik hemijskih jednadžbi)Cebuano (kemikal nga equation nga diksyonaryo)Esperanto (vortaro pri kemia ekvacio)Gujarati (રાસાયણિક સમીકરણ શબ્દકોશ)Hausa (kamus din lissafi na sinadarai)Hmong (tshuaj lom neeg txhais lus)Igbo (chemical dictionary ọkọwa okwu)Javanese (kamus persamaan kimia)Kannada (ರಾಸಾಯನಿಕ ಸಮೀಕರಣ ನಿಘಂಟು)Khmer (វចនានុក្រមសមីការគីមី)Lao (ວັດຈະນານຸກົມສົມຜົນທາງເຄມີ)Latin (equation eget dictionary)Maori (papakupu whārite matū)Marathi (रासायनिक समीकरण शब्दकोश)Mongolian (химийн тэгшитгэлийн толь бичиг)Nepali (रासायनिक समीकरण शब्दकोश)Punjabi (ਰਸਾਇਣਕ ਸਮੀਕਰਨ ਕੋਸ਼)Somali (qaamuuska isle”eg kiimikada)Tamil (வேதியியல் சமன்பாடு அகராதி)Telugu (రసాయన సమీకరణ నిఘంటువు)Yoruba (iwe itumọ idogba kemikali)Zulu (isichazamazwi se-chemical equation)Myanmar (Burmese) (ဓာတုညီမျှခြင်းအဘိဓါန်)Chichewa (mankhwala equation dikishonale)Kazakh (химиялық теңдеу сөздігі)Malagasy (rakibolana fitoviana simika)Malayalam (rakibolana fitoviana simika)Sinhala (රසායනික සමීකරණ ශබ්ද කෝෂය)Sesotho (lik”hemik”hale ea equation ea lik”hemik”hale)Sudanese (kamus persamaan kimia)Tajik (луғати муодилаи химиявӣ)Uzbek (kimyoviy tenglama lug”ati)Amharic (የኬሚካል እኩልታ መዝገበ-ቃላት)Corsican (dizziunariu d”equazioni chimichi)Hawaiian (puke wehewehe ʻōlelo kūmole)Kurdish (Kurmanji) (ferhenga hevkêşeya kîmyewî)Kyrgyz (химиялык теңдемелер сөздүгү)Luxembourgish (chemesche Gleichwörterbuch)Pashto (د کيمياوي معادلې قاموس)Samoan (vailaʻau faʻasino igoa)Scottish Gaelic (faclair co-aontar ceimigeach)Shona (kemikari equation duramazwi)Sindhi (ڪيميائي مساوات ڊڪشنري)Frisian (gemysk fergeliking wurdboek)Xhosa (imichiza equation dictionary)
Ứng dụng điện thoại

*
*

Về Từ Điền PTHHLiên kếtLiên hệHỗ trợCâu hỏi thường gặpTuyển dụng quản trị viênTác giả đóng gópHợp tác quảng cáo
Tiện ích Hoá HọcỨng dụng di độngDãy Điện HoáDãy Hoạt Động Kim LoạiBảng Tính TanCấu hình electron nguyên tửMột số nguyên tố hoá học lớp 8Màu sắc chất hóa họcTìm kiếm Hoá Học bằng GoogleMẹo học bảng tuần hoàn
Phân loại phương trìnhPhương trình lớp 8Phương trình lớp 9Phương trình lớp 10Phương trình lớp 11Phương trình lớp 12Phương trình luyện thi Đại HọcPhương trình Hữu CơPhương trình Vô CơPhương trình Không Phản Ứng

Xem thêm: Giải Bài Tập Toán 8 Trang 75 Tập 2, Giải Bài Tập Toán 8 Trang 74, 75 Tập 2

*

Sản phẩm xây dựng bởi Be Ready Education Australia vì mục đích phi lợi nhuận

Các sản phẩm của Be Ready EducationBe Ready IELTSThư Viện Lịch SửTừ điển Ngôn Ngữ Ký HiệuGiáo Dục Sáng TạoTừ Điển Công Thức Vật LýTừ Điển Anh Việt InstadictTVB Một Thời Để NhớLý Do Tại SaoCâu Chuyện Nhân Quản

Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website – vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? 😀

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Phương trình