Khi học tiếng Trung, nhiều lúc bạn muốn diễn tả về tính cách của một ai đó mà thấy bí từ. Đừng lo, Tiếng Trung Thượng Hải sẽ gửi bạn trọn bộ từ vựng tiếng Trung về tính cách con người và sắc thái biểu cảm khuôn mặt. Lưu lại và học ngay thôi!
Chữ Hán |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
外向 |
/Wàixiàng/ |
Hướng ngoại |
内向 |
/Nèixiàng/ |
Hướng nội |
内在心 |
/Nèi zài xīn/ |
Nội tâm, khép kín |
情绪化 |
/Qíngxù huà/ |
Dễ xúc động |
积极 |
/Jī jí/ |
Tích cực |
负面 |
/Fù miàn/ |
Tiêu cực |
乐观 |
/Lèguān/ |
Lạc quan |
悲观 |
/Bēiguān/ |
Bi quan |
丑陋 |
/Chǒu lòu/ |
Xấu |
Đang xem: Từ vựng tiếng trung về tính cách
Chữ Hán |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
聪明 |
/Cōng míng/ |
Thông minh |
笨拙 |
/Bèn zhuō/ |
Đần độn |
和善 |
/Hé shàn/ |
Vui tính |
勇敢 |
/Yǒng gǎn/ |
Dũng cảm |
软弱 |
/Ruǎnruò/ |
Yếu đuối, hèn yếu |
果断 |
/Guǒduàn/ |
Quả quyết, quyết đoán |
犹豫 |
/Yóuyù/ |
Ngập ngừng, do dự, phân vân |
大胆 |
/Dàdǎn/ |
Mạnh dạn |
扭捏 |
/Niǔ niē/ |
Ngại ngùng, thiếu tự tin |
腼腆 |
/Miǎn tiǎn/ |
Xấu hổ, e thẹn |
Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
安适 |
/Ānshì/ |
Ấm áp |
淡漠 |
/Dànmò/ |
Lạnh lùng |
调皮、淘气 |
/Tiáopí, táoqì/ |
Nghịch ngợm, bướng bỉnh |
任 性 |
/Rènxìng/ |
Ngang bướng |
听话、乖 |
/Tīnghuà, guāi/ |
Vâng lời, ngoan ngoãn |
周到 |
/Zhōu dào/ |
Chu đáo |
细心 |
/Xìxīn/ |
Tỉ mỉ |
马虎、粗心 |
/Mǎhǔ, cūxīn/ |
Qua loa, cẩu thả |
暴躁 |
/Bàozào/ |
Nóng nảy |
温和 |
/Wēnhé/ |
Hòa nhã, ôn hòa |
沉默 |
/Chénmò/ |
Trầm tính |
冷静 |
/Lěngjìng/ |
Bình tĩnh |
恶毒 |
/Èdú/ |
Độc ác |
善良 |
/Shànliáng/ |
Lương thiện |
Chữ Hán |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
大方 |
/Dàfāng/ |
Hào phóng |
小气 |
/Xiǎoqì/ |
Keo kiệt |
傲慢 |
/Àomàn/ |
Ngạo mạn, kiêu căng |
刁蛮 |
/Diāo mán/ |
Ngổ ngáo |
固执 |
/Gùzhí/ |
Cố chấp |
谦虚 |
/Qiānxū/ |
Khiêm tốn |
谨慎 |
/Jǐnshèn/ |
Cẩn thận |
不孝 |
/Bùxiào/ |
Bất hiếu |
斯文 |
/Sīwén/ |
Lịch sự, lịch thiệp |
开朗 |
/Kāilǎng/ |
Cởi mở |
自私 |
/Zìsī/ |
Ích kỷ |
理智 |
/Lǐzhì/ |
Có lý trí |
幼稚 |
/Yòuzhì/ |
Ấu trĩ, trẻ con |
暴力 |
/Bàolì/ |
Bạo lực |
Chữ Hán |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
喜爱 |
/Xǐ’ài/ |
Yêu thích |
愤怒 |
/Fènnù/ |
Giận dữ, tức giận |
无聊 |
/Wúliáo/ |
Buồn tẻ |
信任 |
/Xìnrèn/ |
Tin tưởng |
好奇 |
/Hàoqí/ |
Hiếu kỳ, tò mò |
抑郁 |
/Yìyù/ |
Hậm hực, uất ức |
失望 |
/Shīwàng/ |
Thất vọng |
疑问 |
/Yíwèn/ |
Hoài nghi |
疲劳 |
/Píláo/ |
Mệt mỏi |
悲伤 |
/Bēishāng/ |
Đau buồn |
Chữ Hán |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
鬼脸 |
/Guǐliǎn/ |
Nhăn nhó |
幸福 |
/Xìngfú/ |
Hạnh phúc |
希望 |
/Xīwàng/ |
Hy vọng |
饥饿 |
/Jī’è/ |
Đói |
寂寞 |
/Jìmò/ |
Cô đơn |
绝望 |
/Juéwàng/ |
Tuyệt vọng |
忧郁 |
/Yōuyù/ |
U sầu |
恐慌 |
/Kǒnghuāng/ |
Hoảng loạn |
困惑 |
/Kùnhuò/ |
Lúng túng |
拒绝 |
/Jùjué/ |
Từ chối |
惊恐 |
/Jīng kǒng/ |
Sốc |
Các bạn hãy lưu lại và học thuộc nhé. Hi vọng những vốn từ vựng tiếng Trung về tính cách và sắc thái biểu cảm của con người sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và giao tiếp.
THUẬT NGỮ VỀ ĐIỆN THOẠI
TỰ HỌC TIẾNG TRUNG QUA THÀNH NGỮ HAY (PHẦN 1)
HỌ NGƯỜI VIỆT NAM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC
CÁC TỪ TIẾNG TRUNG CÓ PHÁT ÂM DỄ NHẦM LẪN
Xem thêm: Khóa Học Quản Lý Dòng Tiền, Khóa Học Kế Hoạch Tài Chính Và Dòng Tiền
lịch khai giảng
Trung Tâm Tiếng Trung Thượng Hải
lingocard.vn
Thời gian làm việc:
Tất cả các ngày trong tuần
(Từ 8h00 đến 21h30)
Xem thêm: 54 Từ Vựng Về Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc, 30 Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Công Việc
Giới thiệu05 Khác Biệt Của Chúng TôiHọc Viên Cảm Nhận Và Đánh GiáKhoá họcTiếng Trung Toàn DiệnTiếng Trung Giao TiếpKho kiến thứcTài liệu HSK/HSKKTài Liệu Ôn Thi HSKTài liệu Ôn thi HSKK