Home» Cùng học từ vựng tiếng pháp liên quan đến mô tả con người » Cùng học từ vựng tiếng pháp liên quan đến mô tả con người
Đang xem: Tính từ chỉ tính cách trong tiếng pháp
– La figure/ le visage: gương mặt- le teint: làn da, nước da, da mặt+ pâle : tái nhợt, nhợt nhat+ mat(e): tối tăm+ bronzé(e) : rám nắng+ les points de rousseur : đầy tàn nhang+ le grain de beauté : nốt ruồi+ ridé(e): nhăn nheo
– Les cheveux: tóc+ noirs : đen+ blonds : vàng+ châtains/bruns: nâu hạt dẻ+ roux/rousse: đỏ+ bouclés: quăn+ longs: dài+ courts: ngắn+ raides: thẳng
– Les yeux :mắt+ en amande: màu hạnh nhân+ bleus: xanh biển+ bruns: màu nâu+ verts: xanh lá cây+ noisette : màu nâu của trái phỉ+ ronds: tròn+ bridés: (mắt) hí
-Le nez : mũi+ aquilin : (mũi) cao+ camus : (mũi) tẹt+ romain : kiểu mũi giống người La Mã+ en trompette/retroussé: (mũi) tẹt+ large : (mũi) rộng
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đăng Xuất Gmail Trên Máy Tính Bảng Samsung, Đăng Xuất Khỏi Gmail
– Les autres traits physiques: những đặc điểm khác+ musclé(e): có cơ bắp+ dodu(e): tròn trịa+ maigrichon(ne) : gầy+ fluet(te)/élancé(e) : mảnh mai+ petit(e): nhỏ con+ trapu(e) : lùn và mập+ baraqué(e) : cơ bắp đầy mình, nhìn đô con+ grand(e) : cao lớn+ mince: gầy+ la taille: chiều cao+ peser: cân nặng+ le poids: trọng lượng
– Adjectifs qualificatifs: tính từ mô tả+ amorphe: lãnh đạm+ ennuyeux(-se): nhàm chán, không thú vị+ charismatique : lôi cuốn+ courageux(-se) : can đảm+ lâche: nhát gan+ créatif(-ve): sáng tạo+ mignon(ne): cute =>>+ discret/discrète : kín đáo -> indiscret/indiscrète: thiếu kín đáo+ malhonnête : không trung thực -> honnête : trung thành, thành thật+ énergique: đầy năng lượng+ extraverti(e) : hướng ngoại -> introverti(e): hướng nội+ fidèle: trung thành, thành thật -> infidèle: không trung thành+ travailleur(-se) : siêng năng -> paresseux(-se): lười biếng+ ingénieux(-se) : khéo léo, thú vị+ impatient(e): thiếu kiên nhẫn -> patient(e) : kiên nhẫn+ sympathique: cảm thông, tình cảm+ loyal(e): trung thành, trung nghĩa, trung kiên+ persévérant(e) : kiên trì+ enjoué(e): vui tươi+ débrouillard(e) : tháo vát+ bourru(e) : cộc cằn+ sérieux(-se) : nghiêm trọng+ sociable : hòa đồng+ taciturne: ít nói+ antipathique: khó ưa
Xem thêm: Cách Tính Trượt Giá Khi Thuê Nhà, Trượt Giá Được Tính Cộng Dồn
– Locutions descriptives : cụm từ miêu tả+ personnalité antisociale : nhân cách chống đối xã hội+ le comportement: hành vi, cử chỉ+ le caractère/la disposition/la personnalité: nhân cách+ avoir de la classe: ưu tú+ le/la risque-tout/casse-cou : liều lĩnh, liều mạng+ avoir le cœur sur la main : rộng lượng+ bon vivant: dễ tính+ avoir le sens de l’humour: có khiếu hài hước+ de bonne/mauvaise humeur: tâm trạng tốt/xấu+ la mentalité: tâm lý, tâm trạng, tính tình+ paranoïaque: hoang tưởng+ l’état d’esprit : tưởng tượng+ le tempérament : bản tính, bản chất+ digne de foi: đáng tin cậy