Những Từ Ngữ Miêu Tả Tính Cách Con Người Bằng Tiếng Anh, 80 Tính Từ Tiếng Anh Về Tính Cách Thường Dùng

100 từ vựng tiếng anh về tính cách của con người – Hơn 100 tính từ giúp bạn dễ dàng miêu tả về tính cách những người bên cạnh bằng tiếng anh.

Đang xem: Những từ ngữ miêu tả tính cách con người

Video học phát âm đúng các từ vựng tiếng anh về tính cách

100 từ vựng tiếng anh về tích cách

Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng, năng nổAmbitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọngArtful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh

*

Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tínhBoastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lácBoring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nảnBossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịchBrave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ

Calm /kɑm/ Điềm tĩnhCareful /ˈkɛrfl/ Cẩn thận, kỹ lưỡngCareless /ˈkɛrləs/ Bất cẩn, cẩu thảCautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thậnChildish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây ngô, trẻ conClever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợiCold /koʊld/ Lạnh lùngCompetitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranhConfident /ˈkɑnfədənt/ Tự tinConsiderate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cầnCourteous /ˈkərt̮iəs/ Lịch thiệp, nhã nhặnCourage /ˈkərɪdʒ/ Can đảm, dũng cảmCowardly /ˈkaʊərdli/ Nhát gan, hèn nhátCreative /kriˈeɪt̮ɪv/ Sáng tạoCruel /ˈkruəl/ Độc ác, dữ tợn, tàn bạo, tàn nhẫnCurious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, hiếu kỳ

Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyếtDependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậyDiligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cùDynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi

Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ Dễ chịu, thoải mái, ung dungEmotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc độngEnthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tìnhEnvious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ

Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thựcFawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnhFrank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trựcFriendly /ˈfrɛndli/ Thân thiệnFunny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài

Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượngGentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lànhGracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệpGreedy /ˈɡridi/ Tham lamGruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn

Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ Chăm chỉHaughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạnHeadstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnhHonest /ˈɑnəst/ Trung thực, chân thật, lương thiệnHumble /ˈhʌmbl/ Khiêm tốn, nhún nhườngHumorous /ˈhyumərəs/ Hài hước, hóm hỉnh, khôi hài

Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ Vô lễ, bất lịch sựIndustrious /ɪnˈdʌstriəs/ Cần cù, chăm chỉInsolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láoIntelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh, sáng dạ

Jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen ghét, ghen tị

Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế

Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếngLiberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóngLovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu, yêu kiều, thú vịLoyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, trung nghĩa, trung kiên

Malicious /məˈlɪʃəs/ Hiểm độc, hiểm ácMature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thànhMean /min/ Keo kiệt, bủn xỉnMerciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dungMischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh

Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, chất phác, thật thàNaughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, hư đốn

Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lờiObservant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay quan sátOpen-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mởOutgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải máiOptimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ Lạc quan, yêu đời

Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, chán đờiPassionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn, nồng nhiệt, sôi nổiPatient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chíPolite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp

Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói

Rational /ˈræʃənl/ Minh mẫn, sáng suốtReckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạoResponsible /rɪˈspɑnsəbl/ Có trách nhiệmRomantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộngRude /rud/ Thô lỗ, hỗn láo, vô lễ, khiếm nhã, bất lịch sự

Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ Kín đáoSelfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷSensitive /ˈsɛnsət̮ɪv/ Nhạy cảmSerious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghịShy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽnSilly /ˈsɪli/ Ngớ ngẩn, khờ khạoSincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắngSociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũiStrict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt kheStubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnhStupid /ˈstupəd/ Ngốc nghếch, đần độn

Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhịTalkative /ˈtɔkət̮ɪv/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyệnTricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, thủ đoạn, quỷ quyệtTruthful /ˈtruθfl/ Trung thực, thật thà, chân thật

Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa

Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốtWitty /ˈwɪt̮i/ Hóm hỉnh, dí dỏm

Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết

Một số câu tiếng anh cơ bản miêu tả tính cách của ai đó

She gets very bad-tempered when she’s tired.Cô ấy rất nóng tính khi cô ấy mệt.

Xem thêm: Đồ Án Sữa Đặc Có Đường Chọn Lọc, Đồ Án Quy Trình Sản Xuất Sữa Đặc Có Đường

He is a boring man.Anh ta là một người nhàm chán.

Xem thêm: Khóa Học After Effect Cc 2018 Visual Fx, After Effects

I’m so exciting.Tôi là người rất sôi động

My sister is a warm and friendly person.Chị của tôi là một người ấm áp và thân thiện.

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Cách tính