Thép tròn là loại thép được sử dụng nhiều nhất trong xây dựng dân dụng công nghiệp. Bê tông cốt thép là vật liệu của các cấu kiện chịu lực chính của công trình như: cọc bê tông; kết cấu móng
Đang xem: Bảng tra diện tích cốt thép online
Bảng tra diện tích cốt thép mới nhất cho những ai đang cần trong quá trình tính toán các thông số kỹ thuật.
Xem thêm: Bất Phương Trình Tích Thương
Xem thêm: Cách Tạo Mẫu Văn Bản Trong Word 2010, Hướng Dẫn Chi Tiết Tạo Form Mẫu Trong Word
lingocard.vn sẽ luôn chia sẻ những kiến thức hữu ích khác trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, quý đọc giả hãy theo dõi website của chúng tôi để nhận thêm nhiều kiến thức hữu ích khách nhé
Đường kính (mm) | Diện tích tiết diện ngang Cm2 ứng với số thanh | Trọng lượng lý thuyết (Kg/m) | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
4 | 0.126 | 0.251 | 0.377 | 0.512 | 0.628 | 0.745 | 0.879 | 1.003 | 1.130 | 0.099 |
5 | 0.196 | 0.390 | 0.590 | 0.790 | 0.980 | 1.180 | 1.380 | 1.570 | 1.770 | 0.154 |
6 | 0.283 | 0.570 | 0,850 | 1.130 | 1.142 | 1.700 | 1.980 | 2.260 | 2.550 | 0.222 |
8 | 0.503 | 1.010 | 1,510 | 2,010 | 2,520 | 3,020 | 3,520 | 4,020 | 4,530 | 0,395 |
10 | 0,785 | 1,570 | 2,360 | 3,140 | 3,930 | 4,710 | 5,50 | 6,280 | 7,070 | 0,617 |
12 | 1,131 | 2,260 | 3,390 | 4,520 | 5,650 | 6,780 | 7,810 | 9,040 | 10,170 | 0,883 |
14 | 1,539 | 3,080 | 4,610 | 6,150 | 7,690 | 9,230 | 10,770 | 12,30 | 13,870 | 1,208 |
16 | 2,001 | 4,020 | 6,030 | 8,040 | 10,05 | 12,06 | 14,07 | 16,08 | 18,09 | 1,578 |
18 | 2,545 | 5,090 | 7,630 | 10,17 | 12,72 | 15,26 | 17,8 | 20,36 | 22,9 | 1,998 |
20 | 3,142 | 6,280 | 9,41 | 12,56 | 15,7 | 18,84 | 22,0 | 25,13 | 28,27 | 2,466 |
22 | 3,801 | 7,600 | 11,4 | 15,2 | 19,0 | 22,81 | 26,61 | 30,41 | 34,21 | 2,984 |
25 | 4,909 | 9,82 | 14,73 | 19,64 | 24,54 | 29,54 | 34,36 | 39,27 | 44,18 | 3,85 |
28 | 6.158 | 12,32 | 18,47 | 24,63 | 30,79 | 36,45 | 43,1 | 49,26 | 55,42 | 4,83 |
30 | 7.070 | 14,1 | 21,2 | 28,3 | 35,3 | 42,4 | 49,5 | 56,5 | 63,6 | 5,52 |
32 | 8.403 | 16,09 | 24,13 | 32,17 | 40,21 | 48,26 | 56,3 | 64,34 | 72,38 | 63,31 |
36 | 10.197 | 20,26 | 30,54 | 40,72 | 50,89 | 61,07 | 71,25 | 81,43 | 91,61 | 7,99 |
40 | 12.566 | 25,13 | 37,7 | 50,27 | 62,83 | 75,4 | 87,96 | 100,53 | 113,1 | 9,865 |
6 | 6/8 | 8 | 8/10 | 10 | 10/12 | 12 | 12/14 | 14 | |
7 | 4.04 | 5.61 | 7.19 | 9.20 | 11.21 | 13.69 | 16.16 | 19.07 | 21.99 |
8 | 3.54 | 4.91 | 6.29 | 8.05 | 9.81 | 11.98 | 14.14 | 16.69 | 19.24 |
9 | 3.14 | 4.37 | 5.59 | 7.16 | 8.72 | 10.64 | 12.57 | 14.83 | 17.10 |
10 | 2.83 | 3.93 | 5.03 | 6.44 | 7.85 | 9.58 | 11.31 | 13.35 | 15.39 |
11 | 2.57 | 3.57 | 4.57 | 5.85 | 7.14 | 8.71 | 10.28 | 12.14 | 13.99 |
12 | 2.36 | 3.28 | 4.19 | 5.37 | 6.54 | 7.98 | 9.43 | 11.13 | 12.83 |
13 | 2.18 | 3.02 | 3.87 | 4.95 | 6.04 | 7.37 | 8.70 | 10.27 | 11.84 |
14 | 2.02 | 2.81 | 3.59 | 4.60 | 5.61 | 6.84 | 8.08 | 9.54 | 10.99 |
15 | 1.89 | 2.62 | 3.35 | 4.29 | 5.23 | 6.39 | 7.54 | 8.90 | 10.26 |
16 | 1.77 | 2.46 | 3.14 | 4.03 | 4.91 | 5.99 | 7.07 | 8.34 | 9.62 |
17 | 1.66 | 2.31 | 2.96 | 3.79 | 4.62 | 5.64 | 6.65 | 7.85 | 9.05 |
18 | 1.57 | 2.18 | 2.79 | 3.58 | 4.36 | 5.32 | 6.28 | 7.42 | 8.55 |
19 | 1.49 | 2.07 | 2.65 | 3.39 | 4.13 | 5.04 | 5.95 | 7.03 | 8.10 |
20 | 1.42 | 1.97 | 2.52 | 3.22 | 3.93 | 4.79 | 5.66 | 6.68 | 7.70 |
Rất cảm ơn các bạn đã đọc. ý kiến đống góp và hỗ trợ khác vui lòng liên hệ cho chúng tôi. lingocard.vn sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể.
Văn phòng đại diện:Số 1 đường 69,Cityland Residential Area – Center Hills, Phường 7, Quận Gòa Vấp, TP.HCM