bài tập về biển báo tiếng anh

Khi đi đường, biển báo giao thông là những thứ chung ta ít khi để ý tới và dẫn đến những lỗi vi phạm đáng tiếc. Chúng ta hãy cùng tham khảo một số biển báo giao thông thường gặp.

Đang xem: Bài tập về biển báo tiếng anh

Bài viết này sẽ là bổ sung cho những bạn mới dọn qua sinh sống ở nước ngoài, hoặc các bạn đi du lịch ở nước ngoài biết thêm về các từ vựng thường gặp với các loại biển báo giao thông, đèn tín hiệu …

IELTS Reader – Ứng dụng thực hành đọc trong 1 phút 

IELTS Reader được biên soạn theo hướng thực hành chuyên biệt cho từng loại câu hỏi và phù hợp cho cả 2 nhóm thí sinh khi đăng ký vào chương trình IELTS: Học thuật (Academic) và Phổ thông (General). 

Xem thêm: Diện Tích Các Huyện Của Tỉnh Lạng Sơn, Giới Thiệu Chung

*

Bend: đường gấp khúc Danger: nguy hiểm Danger: nguy hiểm Slippery road: đường trơn Two way traffic: đường hai chiều Stop give way: hết đoạn đường nhường đường Road narrows: đường hẹp STOP: dừng lại Roundabout: bùng binh Traffic signal: tín hiệu giao thông T-Junction: ngã ba hình chữ T Quayside: sắp đến cảng, khu vực hồ nước Give way: dừng để xe khác đi qua (trước khi đi vào đường lớn) Pedestrian crossing: chỗ người đi bộ sang đường Bump: đường xóc Runway aircraft: khu vực máy báy cất cánh, hạ cánh Road widens: đường trở nên rộng hơn Uneven road: đường mấp mô Slow down: giảm tốc độ Cross road: đường giao  nhau Electric cable overhead: đường cáp điện phía trên Opening bridge: cầu đóng mở

 

*

No parking on even day: cấm đỗ xe vào ngày chẵn Priority to approaching traffic: ưu tiên cho phương tiện đang đi tới No parking on odd day: cấm đỗ xe vào ngày lẻ Axle weight limit: trục giới hạn trọng lương No crossing: cấm qua đường End of dual carriage way: hết làn đường kép No pedestrians cycling: cấm người Construction: công trường No entry: cấm vào Traffic from right: giao thông phía bên phải School: trường học Traffic from left: giao thông phía bên trái

 

*

Stop police: dừng xe cảnh sát No overtaking: cấm vượt Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp Length limit: giới hạn chiều dài No parking stopping: cấm đỗ xe No buses: không có xe bus No traffic both ways: không tham gia giao thông Speed limit: giới hạn tốc độ Stop: dừng lại Railway: đường sắt No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U Animals: động vật No trucks: cấm xe tải No parking: cấm đỗ xe No traffic: cấm tham gia giao thông Roundabout: bùng binh No horn: cấm còi  

 

*

Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật Rest: nơi tạm nghỉ Go straight: đi thẳng Parking: đỗ xe Go left or right: rẽ trái hoặc phải Petrol station: trạm xăng Road goes right: đường quẹo sang phải U Turn: vòng hình chữ U Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái Dead end: đường cụt Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra Your priority: được ưu tiên End of highway: hết đường quốc lộ Hospital: bệnh viện Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ Ambulance: xe cứu thương

 

Các bạn hãy tải thêm file đính kèm về để tham khảo thêm nhé 

 

Nguồn: Sưu tầm

Xem thêm: Vẽ Sơ Đồ Lớp Học Bằng Excel, Vẽ Sơ Đồ Tổ Chức Với Chức Năng Smart Art

TIN Khác

1 Đề cương ôn tập kiểm tra giữa học kỳ 2 (2020-2021) 30/3/2021 2 Bản tin CLB tháng 10 tiếng Anh 23/11/2020 3 Kế hoạch dạy học trực tuyến Tổ Ngoại ngữ 28/3/2020 4 Bản tin CLB Tiếng Nhật tháng 11/2019 28/11/2019 5 Bản tin CLB Tiếng Anh (F.E.L) tháng 10/2019 23/10/2019 6 Bản tin CLB Tiếng Nhật tháng 10/2019 21/10/2019 7 Buổi ra mắt CLB Tiếng Anh 7/10/2019 8 Bản tin câu lạc bộ tiếng Nhật tháng 9 23/9/2019 9 Ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 2/4/2019 10 Tài liệu ôn tập kiểm tra 1 tiết lần 2 HK2 23/3/2019 11 Những cách nói thay thế “walk” 12/1/2018 12 Cách diễn đạt “như cá mắc cạn” trong tiếng Anh 6/12/2017 13 Phrases and clauses of concession 16/11/2017

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Bài tập